VIETNAMESE
lũn chũn
nhỏ nhắn, đáng yêu
ENGLISH
Short and cute
/ʃɔːt ænd kjuːt/
Petite, tiny
Lũn chũn là trạng thái nhỏ bé, ngắn ngủn và đáng yêu.
Ví dụ
1.
Đứa trẻ mặc bộ đồ lũn chũn.
The toddler wore a lũn chũn outfit.
2.
Chú cún trông lũn chũn trong từng động tác.
The puppy looked short and cute in its movements.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Short and cute nhé!
Petite – Nhỏ nhắn
Phân biệt:
Petite giống Short and cute, nhưng thường dùng để miêu tả vóc dáng nhỏ nhắn của người hoặc vật.
Ví dụ:
She wore a petite dress that fit her perfectly.
(Cô ấy mặc một chiếc váy nhỏ nhắn vừa vặn hoàn hảo với cô ấy.)
Compact – Gọn gàng
Phân biệt:
Compact đồng nghĩa với Short and cute, nhưng nhấn mạnh vào sự nhỏ gọn và hiệu quả.
Ví dụ:
The compact design of the car makes it perfect for city driving.
(Thiết kế nhỏ gọn của chiếc xe khiến nó hoàn hảo cho việc lái trong thành phố.)
Stubby – Ngắn cũn
Phân biệt:
Stubby tương tự Short and cute, nhưng thường dùng để chỉ vật hoặc bộ phận ngắn hơn bình thường.
Ví dụ:
The puppy’s stubby tail wagged excitedly.
(Cái đuôi ngắn cũn của chú chó vẫy mạnh mẽ.)
Dainty – Xinh xắn
Phân biệt:
Dainty giống Short and cute, nhưng thường mang sắc thái dễ thương, duyên dáng.
Ví dụ:
The dainty cup was perfect for tea time.
(Chiếc cốc xinh xắn rất phù hợp cho giờ uống trà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết