VIETNAMESE

thẳng tới

trực tiếp, ngay

word

ENGLISH

Directly

  
ADV

/dəˈrɛktli/

Straightforward, immediately

Thẳng tới là đi trực tiếp đến một nơi hoặc mục tiêu.

Ví dụ

1.

Cô ấy đi thẳng tới văn phòng của quản lý.

She went directly to the manager’s office.

2.

Anh ấy lái xe thẳng tới đích.

He drove directly to the destination.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Directly nhé! check Straight – Thẳng Phân biệt: Straight tương tự Directly, nhưng thường được dùng để chỉ đường đi hoặc hành động không qua trung gian. Ví dụ: She walked straight to the manager’s office. (Cô ấy đi thẳng tới văn phòng của quản lý.) check Immediately – Ngay lập tức Phân biệt: Immediately đồng nghĩa với Directly, nhưng nhấn mạnh vào tốc độ thực hiện ngay tức thì. Ví dụ: The issue was addressed immediately after it was reported. (Vấn đề được giải quyết ngay lập tức sau khi được báo cáo.) check Promptly – Nhanh chóng Phân biệt: Promptly giống Directly, nhưng thường mang sắc thái nhanh và đúng giờ. Ví dụ: The train departed promptly at 8 a.m. (Chuyến tàu khởi hành nhanh chóng lúc 8 giờ sáng.) check Head-on – Đối diện trực tiếp Phân biệt: Head-on tương tự Directly, nhưng thường dùng trong các tình huống đối đầu hoặc xử lý vấn đề. Ví dụ: He tackled the challenge head-on with confidence. (Anh ấy đối mặt trực tiếp với thử thách bằng sự tự tin.)