VIETNAMESE
thức thức
đa dạng, phong phú
ENGLISH
Assortment
/əˈsɔːrt.mənt/
Variety
Thức thức là một từ dùng để chỉ nhiều món, nhiều thứ, hoặc thứ này thứ khác. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự phong phú về số lượng hoặc sự đa dạng trong các món ăn hoặc đồ vật.
Ví dụ
1.
Cửa hàng bán nhiều thứ thức thức.
The shop sells an assortment of goods.
2.
Cô ấy đã dọn ra nhiều món thức thức.
She served an assortment of dishes.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của assortment nhé!
Variety – Sự đa dạng
Phân biệt:
Variety nhấn mạnh sự phong phú và nhiều loại khác nhau.
Ví dụ:
The store offers a variety of snacks.
(Cửa hàng cung cấp nhiều loại đồ ăn nhẹ.)
Mixture – Hỗn hợp
Phân biệt:
Mixture ám chỉ sự kết hợp không đồng nhất giữa các thành phần.
Ví dụ:
The cake is made from a mixture of flour, eggs, and milk.
(Bánh được làm từ hỗn hợp bột, trứng và sữa.)
Selection – Sự lựa chọn
Phân biệt:
Selection nhấn mạnh vào việc chọn từ một nhóm các thứ có sẵn.
Ví dụ:
There is a great selection of books in the library.
(Có rất nhiều sách để lựa chọn trong thư viện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết