VIETNAMESE

ê hề

dư thừa

word

ENGLISH

abundant

  
ADJ

/əˈbʌndənt/

plentiful

“Ê hề” là trạng thái có rất nhiều, đầy đủ hoặc dư thừa.

Ví dụ

1.

Bữa tiệc ê hề các món ngon.

The feast was abundant with delicious dishes.

2.

Mùa thu hoạch năm nay ê hề.

The harvest was abundant this year.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Abundant nhé! check Plentiful – Dồi dào Phân biệt: Plentiful giống Abundant, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh tự nhiên hoặc thực phẩm. Ví dụ: The garden is plentiful with fresh vegetables. (Khu vườn đầy ắp rau tươi.) check Ample – Phong phú Phân biệt: Ample đồng nghĩa với Abundant, nhưng thường nhấn mạnh vào sự đầy đủ vượt mức cần thiết. Ví dụ: The room has ample space for a large gathering. (Căn phòng có không gian rộng rãi để tổ chức một buổi họp mặt lớn.) check Copious – Rất nhiều Phân biệt: Copious tương tự Abundant, nhưng thường mang sắc thái trang trọng hơn. Ví dụ: He took copious notes during the lecture. (Anh ấy ghi rất nhiều ghi chú trong buổi giảng.) check Overflowing – Tràn đầy Phân biệt: Overflowing giống Abundant, nhưng nhấn mạnh vào trạng thái đầy đến mức tràn ra. Ví dụ: The basket was overflowing with fresh fruits. (Giỏ đầy ắp trái cây tươi.)