VIETNAMESE

dưỡng chất

chất dinh dưỡng

word

ENGLISH

nutrients

  
NOUN

/ˈnjuːtrɪənts/

essential elements

“Dưỡng chất” là các chất cần thiết cho sự phát triển hoặc duy trì sự sống.

Ví dụ

1.

Thực phẩm giàu dưỡng chất.

The food is rich in nutrients.

2.

Dưỡng chất rất cần thiết cho một cơ thể khỏe mạnh.

Nutrients are essential for a healthy body.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Nutrients nhé! Vitamins – Vitamin Phân biệt: Vitamins giống Nutrients, nhưng thường dùng để chỉ các chất hữu cơ cần thiết cho cơ thể. Ví dụ: Fruits are rich in vitamins that boost immunity. (Trái cây giàu vitamin giúp tăng cường hệ miễn dịch.) Minerals – Khoáng chất Phân biệt: Minerals đồng nghĩa với Nutrients, nhưng thường dùng để chỉ các chất vô cơ cần thiết. Ví dụ: Calcium is an essential mineral for healthy bones. (Canxi là khoáng chất cần thiết cho xương chắc khỏe.) Macronutrients – Dinh dưỡng đa lượng Phân biệt: Macronutrients tương tự Nutrients, nhưng chỉ các chất cung cấp năng lượng như protein, carbohydrate và chất béo. Ví dụ: A balanced diet includes all macronutrients. (Chế độ ăn cân bằng bao gồm tất cả các dinh dưỡng đa lượng.) Micronutrients – Dinh dưỡng vi lượng Phân biệt: Micronutrients giống Nutrients, nhưng nhấn mạnh vào các chất cần thiết với lượng nhỏ. Ví dụ: Iron is a vital micronutrient for preventing anemia. (Sắt là một chất dinh dưỡng vi lượng quan trọng để ngăn ngừa thiếu máu.)