VIETNAMESE
được thiết kế để phù hợp với việc đi biển
thiết kế cho biển
ENGLISH
to be designed for sailing
/tuː biː dɪˈzaɪnd fɔːr ˈseɪlɪŋ/
tailored
“Được thiết kế để phù hợp với việc đi biển” là trạng thái sản phẩm được làm ra đặc biệt cho hoạt động trên biển.
Ví dụ
1.
Con thuyền được thiết kế để phù hợp với vùng biển động.
The boat was to be designed for sailing in rough waters.
2.
Quần áo được thiết kế cho các chuyến đi biển.
The clothes were to be designed for sailing expeditions.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của To Be Designed for Sailing nhé!
To Be Tailored for Maritime Use – Được thiết kế riêng cho hoạt động hàng hải
Phân biệt:
To Be Tailored for Maritime Use giống To Be Designed for Sailing, nhưng nhấn mạnh vào sự tùy chỉnh đặc biệt.
Ví dụ:
The equipment is tailored for maritime use, ensuring durability in harsh conditions.
(Thiết bị được thiết kế riêng cho hoạt động hàng hải, đảm bảo độ bền trong điều kiện khắc nghiệt.)
To Be Customized for Ocean Activities – Được tùy chỉnh cho các hoạt động đại dương
Phân biệt:
To Be Customized for Ocean Activities đồng nghĩa với To Be Designed for Sailing, nhưng thường nhấn mạnh vào sự tùy chỉnh theo yêu cầu.
Ví dụ:
These boats are customized for ocean activities like fishing and diving.
(Những chiếc thuyền này được tùy chỉnh cho các hoạt động đại dương như đánh bắt cá và lặn.)
To Be Engineered for Sea Travel – Được chế tạo cho việc di chuyển trên biển
Phân biệt:
To Be Engineered for Sea Travel tương tự To Be Designed for Sailing, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật.
Ví dụ:
The vessel is engineered for sea travel with enhanced stability.
(Con tàu được chế tạo cho việc di chuyển trên biển với sự ổn định được nâng cao.)
To Be Adapted for Sailing Conditions – Được điều chỉnh cho điều kiện đi biển
Phân biệt:
To Be Adapted for Sailing Conditions giống To Be Designed for Sailing, nhưng nhấn mạnh vào khả năng thích nghi.
Ví dụ:
The life jackets are adapted for sailing conditions to ensure safety.
(Áo phao được điều chỉnh cho điều kiện đi biển để đảm bảo an toàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết