VIETNAMESE

tía

màu đỏ thẫm

word

ENGLISH

Crimson

  
ADJ

/ˈkrɪm.zən/

Red

Tía là màu đỏ hơi đậm, có sắc tươi.

Ví dụ

1.

Hoàng hôn nhuộm bầu trời màu tía.

The sunset turned the sky crimson.

2.

Hoa hồng tía trang trí bàn ăn.

Crimson roses adorned the table.

Ghi chú

Tía là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Tía nhé! check Nghĩa 1: Màu sắc pha trộn giữa đỏ và tím Tiếng Anh: Crimson Ví dụ: Her dress was a beautiful shade of crimson. (Chiếc váy của cô ấy có màu tía đẹp mắt.) check Nghĩa 2: Một cách gọi cha (trong tiếng Việt Nam miền Nam) Tiếng Anh: Father Ví dụ: She affectionately calls her dad tía. (Cô ấy trìu mến gọi cha mình là tía.)