VIETNAMESE

tích cực làm việc

chăm chỉ, hăng say

word

ENGLISH

Actively working

  
VERB

/ˈæk.tɪv.li ˈwɜː.kɪŋ/

Industrious

Tích cực làm việc là trạng thái làm việc chăm chỉ và tận tâm.

Ví dụ

1.

Cô ấy tích cực làm việc trên dự án của mình.

She is actively working on her project.

2.

Làm việc tích cực dẫn đến kết quả tốt hơn.

Actively working leads to better results.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Actively working nhé! check Engaged – Tham gia một cách tích cực Phân biệt: Engaged nhấn mạnh sự tập trung và cống hiến vào công việc. Ví dụ: She is engaged in a challenging project. (Cô ấy đang tập trung vào một dự án đầy thách thức.) check Hardworking – Chăm chỉ Phân biệt: Hardworking mô tả người làm việc chăm chỉ, không nhất thiết phải làm một cách chủ động. Ví dụ: He is a hardworking employee. (Anh ấy là một nhân viên chăm chỉ.) check Proactive – Chủ động Phân biệt: Proactive ám chỉ hành động chủ động để giải quyết vấn đề hoặc thực hiện nhiệm vụ. Ví dụ: She takes a proactive approach to her responsibilities. (Cô ấy có cách tiếp cận chủ động đối với trách nhiệm của mình.)