VIETNAMESE

ngoặc vuông

dấu ngoặc vuông

word

ENGLISH

Square brackets

  
NOUN

/ˈskweər ˈbræk.ɪts/

Box brackets

Ngoặc vuông là dấu [ ], được sử dụng để thêm thông tin bổ sung hoặc trích dẫn trong văn bản.

Ví dụ

1.

Ngoặc vuông chỉ ra văn bản tùy chọn.

Square brackets indicate optional text.

2.

Các chỉnh sửa được đặt trong ngoặc vuông.

The corrections were placed in square brackets.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Square brackets nhé! check Brackets – Dấu ngoặc đơn hoặc ngoặc vuông Phân biệt: Brackets là thuật ngữ chung, có thể bao gồm nhiều loại dấu ngoặc. Ví dụ: Use brackets to clarify the meaning of the sentence. (Sử dụng ngoặc để làm rõ nghĩa của câu.) check Parentheses – Ngoặc đơn Phân biệt: Parentheses khác biệt rõ ràng với ngoặc vuông, thường được sử dụng để bổ sung thông tin. Ví dụ: Parentheses add additional context to the statement. (Ngoặc đơn bổ sung ngữ cảnh thêm cho câu.) check Curly brackets – Ngoặc nhọn Phân biệt: Curly brackets có hình dáng cong, không vuông vức như Square brackets. Ví dụ: Curly brackets are often used in programming. (Ngoặc nhọn thường được sử dụng trong lập trình.)