VIETNAMESE

vùng về

lóng ngóng, không thoải mái

word

ENGLISH

Awkward

  
ADJ

/ˈɔː.kwəd/

Clunky

Vùng về là trạng thái không nhanh nhẹn, thiếu sự trôi chảy hoặc lúng túng trong hành động.

Ví dụ

1.

Những cử động của anh ấy vùng về và chậm chạp.

His movements were awkward and slow.

2.

Máy hoạt động một cách vùng về.

The machine operates in an awkward manner.

Ghi chú

Vụng về là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Vụng về nhé! check Nghĩa 1: Thiếu khéo léo hoặc không thành thạo trong hành động. Tiếng Anh: Clumsy Ví dụ: He’s clumsy with tools and often breaks things. (Anh ấy rất vụng về với dụng cụ và thường làm hỏng đồ.) check Nghĩa 2: Hành động thiếu tự nhiên hoặc không trôi chảy. Tiếng Anh: Inept Ví dụ: Her inept handling of the discussion led to confusion. (Cách xử lý vụng về của cô ấy trong cuộc thảo luận gây ra sự nhầm lẫn.)