VIETNAMESE

thụy sĩ

thuộc Thụy Sĩ

word

ENGLISH

Swiss

  
ADJ

/swɪs/

Helvetic

Thụy Sĩ là quốc gia ở châu Âu nổi tiếng với thiên nhiên, sô-cô-la, và ngân hàng.

Ví dụ

1.

Đồng hồ Thụy Sĩ nổi tiếng toàn cầu.

Swiss watches are world-renowned.

2.

Sô-cô-la Thụy Sĩ rất ngon.

Swiss chocolate is delicious.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của từ Swiss nhé! check Adjective (Swiss) – Thuộc về Thụy Sĩ Ví dụ: Swiss chocolate is famous worldwide. (Sô cô la Thụy Sĩ nổi tiếng trên toàn thế giới.) check Noun (Switzerland) – Thụy Sĩ Ví dụ: Switzerland is known for its mountains and neutrality. (Thụy Sĩ được biết đến với núi non và chính sách trung lập.) check Noun (Swiss Franc) – Đồng Franc Thụy Sĩ Ví dụ: The Swiss Franc is a strong and stable currency. (Đồng Franc Thụy Sĩ là một loại tiền tệ mạnh và ổn định.)