VIETNAMESE
thuộc về quyền sở hữu
mang tính sở hữu, thuộc về quyền sở hữu của
ENGLISH
Proprietary
/prəˈpraɪə.tər.i/
Ownership-related
Thuộc về quyền sở hữu là liên quan đến quyền kiểm soát tài sản hoặc tài nguyên.
Ví dụ
1.
Phần mềm thuộc về quyền sở hữu bị hạn chế.
Proprietary software is restricted.
2.
Quyền thuộc về sở hữu cần được bảo vệ.
Proprietary rights must be protected.
Ghi chú
Proprietary là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của proprietary nhé!
Nghĩa 1 – Mang tính độc quyền
Ví dụ:
The ingredients are part of a proprietary formula.
(Các thành phần là một phần của công thức độc quyền.)
Nghĩa 2 – Liên quan đến tài sản
Ví dụ:
He has a proprietary interest in the property.
(Anh ấy có lợi ích sở hữu đối với tài sản này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết