VIETNAMESE
mù mịt
không rõ ràng, bị che khuất, mù khơi, mù mờ
ENGLISH
Hazy
/ˈheɪ.zi/
Obscured
Mù mịt là trạng thái không thể nhìn rõ vì bị che khuất bởi khói, bụi hoặc sương.
Ví dụ
1.
Những ngọn núi mù mịt ở đằng xa.
The mountains were hazy in the distance.
2.
Bầu trời mù mịt báo hiệu một cơn bão sắp đến.
The hazy sky signaled a coming storm.
Ghi chú
Mù mịt là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ mù mịt nhé!
Nghĩa 1: Không thể nhìn thấy rõ ràng
Tiếng Anh: Obscured
Ví dụ:
The road ahead was obscured by heavy fog.
(Con đường phía trước bị mù mịt bởi sương mù dày đặc.)
Nghĩa 2: Tình trạng khó khăn hoặc không có hướng giải quyết
Tiếng Anh: Unclear
Ví dụ:
His future seemed unclear due to financial issues.
(Tương lai của anh ấy mù mịt vì các vấn đề tài chính.)
Nghĩa 3: Sự mập mờ trong nhận thức hoặc hiểu biết
Tiếng Anh: Hazy
Ví dụ:
The details of the plan were still hazy.
(Các chi tiết của kế hoạch vẫn còn mù mịt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết