VIETNAMESE

gây chia rẽ

tạo bất đồng

word

ENGLISH

create division

  
VERB

/kriˈeɪt dɪˈvɪʒən/

divide

“Gây chia rẽ” là hành động tạo ra sự bất đồng hoặc tách biệt trong một nhóm.

Ví dụ

1.

Tin đồn gây chia rẽ trong nhóm.

The rumors created division among the team members.

2.

Lời nói của anh ấy gây chia rẽ trong cộng đồng.

His words created division within the community.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của create division nhé! check Sow discord – Gieo rắc bất hòa Phân biệt: Sow discord mang tính ẩn dụ, ám chỉ hành động tạo ra sự bất đồng trong một nhóm. Ví dụ: His false accusations sowed discord among the team members. (Những cáo buộc sai trái của anh ấy đã gieo rắc bất hòa giữa các thành viên trong nhóm.) check Cause conflict – Gây xung đột Phân biệt: Cause conflict tập trung vào sự đối đầu hoặc xung đột trực tiếp, không mang sắc thái chia rẽ lâu dài như create division. Ví dụ: Miscommunication caused a conflict between the two departments. (Sự hiểu lầm đã gây ra xung đột giữa hai bộ phận.) check Divide people – Chia rẽ mọi người Phân biệt: Divide people là cách nói trực tiếp hơn, mô tả việc tạo ra sự tách biệt trong một nhóm. Ví dụ: Political issues often divide people into opposing camps. (Các vấn đề chính trị thường chia rẽ mọi người thành các phe đối lập.) check Split a group – Chia rẽ một nhóm Phân biệt: Split a group nhấn mạnh vào kết quả cụ thể của sự chia rẽ trong một tổ chức hoặc cộng đồng. Ví dụ: The controversial decision split the group into two factions. (Quyết định gây tranh cãi đã chia rẽ nhóm thành hai phe.)