VIETNAMESE

ngắn

không dài, ngắn gọn, ngăn ngắn

word

ENGLISH

Short

  
ADJ

/ʃɔːt/

Brief

Ngắn là chiều dài hoặc thời gian không lớn, không kéo dài.

Ví dụ

1.

Chiếc váy quá ngắn với cô ấy.

The skirt is too short for her.

2.

Bài thuyết trình ngắn nhưng nhiều thông tin.

The presentation was short but informative.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Short nhé! check Brief – Ngắn gọn Phân biệt: Brief nhấn mạnh vào thời gian hoặc độ dài ngắn, thường liên quan đến bài phát biểu hoặc tài liệu. Ví dụ: The meeting was brief but productive. (Cuộc họp ngắn gọn nhưng hiệu quả.) check Compact – Gọn gàng, nhỏ gọn Phân biệt: Compact thường chỉ kích thước nhỏ và thiết kế hiệu quả. Ví dụ: This compact camera is perfect for traveling. (Chiếc máy ảnh nhỏ gọn này rất phù hợp để du lịch.) check Limited – Hạn chế Phân biệt: Limited nhấn mạnh vào số lượng hoặc thời gian bị giới hạn. Ví dụ: The offer is available for a limited time only. (Ưu đãi chỉ có trong một thời gian ngắn.)