VIETNAMESE

vẻ trang trọng của huy hiệu

sự trang nghiêm của biểu tượng

word

ENGLISH

Heraldic dignity

  
NOUN

/ˈhɛr.əl.dɪk ˈdɪɡ.nɪ.ti/

Symbolic grandeur

Vẻ trang trọng của huy hiệu là sự uy nghiêm và ý nghĩa biểu trưng đặc biệt của một huy hiệu.

Ví dụ

1.

Huy hiệu mang vẻ trang trọng.

The badge carries heraldic dignity.

2.

Vẻ trang trọng của huy hiệu tăng thêm ý nghĩa cho biểu tượng.

Heraldic dignity adds importance to the insignia.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Heraldic dignity nhé! check Symbolic prestige – Uy tín mang tính biểu tượng Phân biệt: Symbolic prestige tập trung vào uy tín mà huy hiệu mang lại như một biểu tượng. Ví dụ: The royal family’s crest holds great symbolic prestige. (Huy hiệu của hoàng gia mang lại uy tín biểu tượng lớn.) check Emblematic honor – Sự vinh dự mang tính biểu tượng Phân biệt: Emblematic honor nhấn mạnh ý nghĩa danh dự của biểu tượng huy hiệu. Ví dụ: The coat of arms represents an emblematic honor. (Biểu tượng huy hiệu đại diện cho sự vinh dự biểu tượng.) check Ceremonial dignity – Sự trang trọng trong nghi lễ Phân biệt: Ceremonial dignity chỉ sự uy nghi và trang trọng mà huy hiệu mang lại trong các nghi lễ. Ví dụ: The heraldic symbols added a sense of ceremonial dignity to the event. (Các biểu tượng huy hiệu mang lại sự trang trọng nghi lễ cho sự kiện.)