VIETNAMESE
êm đẹp
suôn sẻ
ENGLISH
smooth
/smuːð/
seamless
“Êm đẹp” là trạng thái suôn sẻ, không có xung đột hoặc vấn đề.
Ví dụ
1.
Cuộc đàm phán diễn ra êm đẹp.
The negotiation went smoothly.
2.
Mọi thứ kết thúc một cách êm đẹp.
Everything ended on a smooth note.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Smooth nhé!
Seamless – Liền mạch
Phân biệt:
Seamless giống Smooth, nhưng thường dùng để nhấn mạnh vào sự liên tục và không bị gián đoạn.
Ví dụ:
The transition from one scene to another was seamless.
(Chuyển cảnh từ cảnh này sang cảnh khác rất liền mạch.)
Effortless – Dễ dàng
Phân biệt:
Effortless đồng nghĩa với Smooth, nhưng thường nhấn mạnh vào sự không gặp khó khăn khi thực hiện.
Ví dụ:
Her speech was effortless and captivating.
(Bài phát biểu của cô ấy dễ dàng và cuốn hút.)
Flawless – Không có lỗi
Phân biệt:
Flawless tương tự Smooth, nhưng thường mang ý nghĩa hoàn hảo và không có sai sót.
Ví dụ:
The performance was flawless from start to finish.
(Màn trình diễn không có lỗi từ đầu đến cuối.)
Even – Đồng đều
Phân biệt:
Even giống Smooth, nhưng thường nhấn mạnh vào bề mặt không có sự không đều.
Ví dụ:
The road was even and easy to drive on.
(Con đường bằng phẳng và dễ lái xe.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết