VIETNAMESE
một vài lần
đôi ba lần
ENGLISH
A few times
/ə fjuː taɪmz/
Occasionally
Một vài lần là chỉ tần suất nhỏ, không thường xuyên.
Ví dụ
1.
Tôi đã đến nơi đó một vài lần.
I’ve visited that place a few times.
2.
Một vài lần mỗi năm, họ tổ chức sự kiện từ thiện.
A few times a year, they organize charity events.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của A few times nhé!
Several times – Một số lần
Phân biệt:
Several times mang nghĩa cụ thể hơn a few times, nhấn mạnh tần suất cao hơn.
Ví dụ:
I’ve been to Paris several times.
(Tôi đã đến Paris một số lần.)
Occasionally – Thỉnh thoảng
Phân biệt:
Occasionally mang nghĩa không thường xuyên, ít hơn a few times.
Ví dụ:
He occasionally visits his grandparents.
(Anh ấy thỉnh thoảng đến thăm ông bà.)
Once in a while – Đôi khi
Phân biệt:
Once in a while diễn tả một khoảng thời gian dài hơn giữa các lần xảy ra.
Ví dụ:
I go hiking once in a while.
(Tôi đi leo núi đôi khi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết