VIETNAMESE
tốt nghiệp đúng hạn
tốt nghiệp kịp thời
ENGLISH
graduate on time
/ˈɡrædʒuˌeɪt ɑn ˈtaɪm/
complete on schedule
“Tốt nghiệp đúng hạn” là hoàn thành chương trình học theo thời gian quy định.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã tốt nghiệp đúng hạn dù gặp nhiều thử thách.
He managed to graduate on time despite challenges.
2.
Cô ấy đã tốt nghiệp đúng hạn thành công.
She successfully graduated on time.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Graduate on Time nhé!
Complete Studies on Schedule – Hoàn thành việc học đúng hạn
Phân biệt:
Complete Studies on Schedule giống Graduate on Time, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
Ví dụ:
He completed his studies on schedule despite challenges.
(Anh ấy hoàn thành việc học đúng hạn mặc dù gặp khó khăn.)
Finish School as Planned – Kết thúc việc học như dự định
Phân biệt:
Finish School as Planned đồng nghĩa với Graduate on Time, nhưng thường mang sắc thái thân thiện hơn.
Ví dụ:
She finished school as planned and started her career immediately.
(Cô ấy kết thúc việc học như dự định và bắt đầu sự nghiệp ngay lập tức.)
Graduate within the Expected Timeframe – Tốt nghiệp trong thời gian dự kiến
Phân biệt:
Graduate within the Expected Timeframe tương tự Graduate on Time, nhưng mang sắc thái chính thức.
Ví dụ:
The program ensures students graduate within the expected timeframe.
(Chương trình đảm bảo sinh viên tốt nghiệp trong thời gian dự kiến.)
Meet Graduation Deadlines – Đáp ứng thời hạn tốt nghiệp
Phân biệt:
Meet Graduation Deadlines giống Graduate on Time, nhưng thường nhấn mạnh vào việc tuân thủ các mốc thời gian.
Ví dụ:
He worked hard to meet graduation deadlines and succeeded.
(Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để đáp ứng thời hạn tốt nghiệp và đã thành công.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết