VIETNAMESE

ngày trước hôm qua

hôm kia

word

ENGLISH

Day before yesterday

  
NOUN

/deɪ bɪˈfɔː ˈjes.tə.deɪ/

Two days ago

Ngày trước hôm qua là ngày cách hai ngày tính từ hôm nay.

Ví dụ

1.

Nó đã xảy ra vào ngày trước hôm qua.

It happened the day before yesterday.

2.

Chúng tôi đã gặp vào ngày trước hôm qua.

We met the day before yesterday.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Day before yesterday nhé! check Two days ago – Hai ngày trước Phân biệt: Two days ago là cách diễn đạt thông thường và chính xác về mặt thời gian, không mang ý nghĩa đặc biệt. Ví dụ: He called me two days ago to discuss the project. (Anh ấy gọi cho tôi hai ngày trước để thảo luận về dự án.) check The day before last – Ngày trước hôm qua Phân biệt: The day before last là cách diễn đạt khác cho “day before yesterday,” ít được sử dụng. Ví dụ: I saw him the day before last. (Tôi gặp anh ấy vào ngày trước hôm qua.) check Antepenultimate day – Ngày trước hai ngày Phân biệt: Antepenultimate day là thuật ngữ trang trọng hơn, ít phổ biến, thường dùng trong văn học hoặc ngữ cảnh học thuật. Ví dụ: The antepenultimate day of the trip was the most enjoyable. (Ngày trước hai ngày cuối của chuyến đi là ngày thú vị nhất.)