VIETNAMESE

nể mặt

giữ thể diện, tránh mất lòng, nể nang

word

ENGLISH

Save face

  
VERB

/seɪv feɪs/

Accommodate

Nể mặt là giữ thể diện hoặc không muốn làm tổn thương danh dự của ai đó.

Ví dụ

1.

Họ mời anh ấy đến sự kiện để nể mặt.

They invited him to the event to save face.

2.

Cô ấy chấp nhận lời đề nghị để nể mặt.

She accepted the offer to save face.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Save face nhé! check Preserve dignity – Giữ gìn phẩm giá Phân biệt: Preserve dignity chỉ hành động bảo vệ sự tôn trọng bản thân hoặc danh tiếng trong một tình huống khó xử. Ví dụ: He tried to preserve dignity during the meeting. (Anh ấy đã cố gắng giữ gìn phẩm giá trong cuộc họp.) check Maintain respect – Duy trì sự tôn trọng Phân biệt: Maintain respect là cách hành động để giữ thể diện hoặc sự tôn trọng từ người khác. Ví dụ: She worked hard to maintain respect among her peers. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để duy trì sự tôn trọng từ đồng nghiệp.) check Avoid embarrassment – Tránh xấu hổ Phân biệt: Avoid embarrassment chỉ hành động làm cho bản thân hoặc người khác không bị xấu hổ trong một tình huống khó xử. Ví dụ: He took measures to avoid embarrassment in the meeting. (Anh ấy đã thực hiện các biện pháp để tránh xấu hổ trong cuộc họp.)