VIETNAMESE
ngon giấc
ngủ sâu, yên giấc
ENGLISH
Sound sleep
/saʊnd sliːp/
Peaceful rest
Ngon giấc là trạng thái ngủ sâu và không bị gián đoạn.
Ví dụ
1.
Anh ấy ngủ ngon giấc sau một ngày dài.
He had a sound sleep after a long day.
2.
Ngon giấc là cần thiết cho sức khỏe tốt.
A sound sleep is essential for good health.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sound sleep nhé!
Deep sleep – Giấc ngủ sâu
Phân biệt:
Deep sleep chỉ trạng thái ngủ rất sâu, khó bị đánh thức.
Ví dụ:
He was in a deep sleep and didn’t hear the alarm.
(Anh ấy đang ngủ ngon giấc và không nghe thấy báo thức.)
Restful sleep – Giấc ngủ thư thái
Phân biệt:
Restful sleep nhấn mạnh cảm giác thư giãn và phục hồi sau khi ngủ.
Ví dụ:
A restful sleep is essential for good health.
(Ngủ ngon giấc rất quan trọng cho sức khỏe tốt.)
Uninterrupted sleep – Giấc ngủ không gián đoạn
Phân biệt:
Uninterrupted sleep ám chỉ giấc ngủ liên tục, không bị làm phiền.
Ví dụ:
She enjoyed uninterrupted sleep after a long day.
(Cô ấy ngủ ngon giấc không bị gián đoạn sau một ngày dài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết