VIETNAMESE

đượm đà

đậm vị

word

ENGLISH

full-bodied

  
ADJ

/ˈfʊl ˈbɒdid/

rich

“Đượm đà” là trạng thái đậm đà về mùi vị hoặc cảm xúc.

Ví dụ

1.

Rượu được miêu tả là đượm đà và thơm ngát.

The wine was described as full-bodied and aromatic.

2.

Món ăn có hương vị đượm đà.

The dish had a full-bodied flavor.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Full-Bodied nhé! check Rich – Đậm đà Phân biệt: Rich giống Full-Bodied, nhưng thường dùng khi nói về thức ăn hoặc đồ uống. Ví dụ: The soup had a rich flavor that everyone enjoyed. (Món súp có hương vị đậm đà mà mọi người đều thích.) check Robust – Mạnh mẽ Phân biệt: Robust đồng nghĩa với Full-Bodied, nhưng thường dùng để mô tả hương vị mạnh hoặc đặc trưng. Ví dụ: The wine is known for its robust aroma. (Loại rượu vang này nổi tiếng với hương thơm mạnh mẽ.) check Well-Rounded – Tròn trịa, cân đối Phân biệt: Well-Rounded tương tự Full-Bodied, nhưng thường mang ý nghĩa toàn diện hơn. Ví dụ: The coffee has a well-rounded taste with a hint of chocolate. (Cà phê có vị cân đối với chút hương sô cô la.) check Flavorful – Đầy hương vị Phân biệt: Flavorful giống Full-Bodied, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh nhẹ nhàng hơn. Ví dụ: The dish was flavorful and perfectly spiced. (Món ăn đầy hương vị và gia vị được nêm nếm hoàn hảo.)