VIETNAMESE

tiểu quy mô

quy mô nhỏ

word

ENGLISH

Small-scale

  
ADJ

/ˈsmɔːl skeɪl/

Limited range

Tiểu quy mô là có kích thước hoặc phạm vi nhỏ.

Ví dụ

1.

Dự án có quy mô nhỏ và mang tính thử nghiệm.

The project is small-scale and experimental.

2.

Các ngành tiểu quy mô phát triển mạnh ở địa phương.

Small-scale industries thrive locally.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Small-scale nhé! check Miniature – Thu nhỏ Phân biệt: Miniature ám chỉ một phiên bản nhỏ hoặc thu nhỏ của một thứ lớn hơn. Ví dụ: The architect created a miniature model of the building. (Kiến trúc sư đã tạo ra mô hình thu nhỏ của tòa nhà.) check Limited – Giới hạn Phân biệt: Limited tập trung vào quy mô nhỏ về nguồn lực hoặc khả năng. Ví dụ: The company operates on a limited budget. (Công ty hoạt động với ngân sách hạn chế.) check Localized – Tập trung ở một khu vực nhỏ Phân biệt: Localized ám chỉ các hoạt động chỉ diễn ra trong một khu vực nhất định. Ví dụ: This is a localized project for rural development. (Đây là một dự án tập trung cho phát triển nông thôn.)