VIETNAMESE
múp
tròn trịa, mũm mĩm, múp míp
ENGLISH
Plump
/plʌmp/
Chubby
Múp là trạng thái tròn đầy, mập mạp hoặc căng mọng.
Ví dụ
1.
Má của em bé múp và dễ thương.
The baby’s cheeks are plump and adorable.
2.
Hoa quả múp là dấu hiệu của sự tươi mới.
Plump fruits are a sign of freshness.
Ghi chú
Múp là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Múp nhé!
Nghĩa 1: Trạng thái đầy đặn, căng mọng của thực phẩm
Tiếng Anh: Juicy
Ví dụ:
The fruit is fresh and juicy.
(Trái cây tươi và căng múp.)
Nghĩa 2: Hình dáng tròn trịa hoặc đầy đặn
Tiếng Anh: Rounded
Ví dụ:
The rounded edges of the furniture make it safe for children.
(Các cạnh múp của đồ nội thất giúp an toàn cho trẻ em.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết