VIETNAMESE

sự chết

cái chết

word

ENGLISH

Death

  
NOUN

/deθ/

Demise

Sự chết là trạng thái chấm dứt sự sống.

Ví dụ

1.

Nỗi sợ sự chết là phổ quát.

The fear of death is universal.

2.

Sự chết là một phần tự nhiên của cuộc sống.

Death is a natural part of life.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Death nhé! check Demise – Sự qua đời Phân biệt: Demise là từ trang trọng hơn, thường dùng trong văn bản pháp lý hoặc bối cảnh trang nghiêm. Ví dụ: The sudden demise of the leader shocked the nation. (Sự qua đời đột ngột của nhà lãnh đạo khiến cả nước bàng hoàng.) check Passing – Sự ra đi Phân biệt: Passing mang ý nghĩa nhẹ nhàng, nhấn mạnh sự mất mát hơn là cái chết. Ví dụ: We mourn the passing of a beloved teacher. (Chúng tôi tiếc thương sự ra đi của một giáo viên đáng kính.) check Expiration – Sự chấm dứt hoặc kết thúc Phân biệt: Expiration mang ý nghĩa hết hạn hoặc chấm dứt, ít mang tính cảm xúc. Ví dụ: The contract reached its expiration date. (Hợp đồng đã đến ngày hết hạn.)