VIETNAMESE
ngoài ý muốn
không mong muốn, bất ngờ
ENGLISH
Unintentional
/ˌʌn.ɪnˈten.ʃən.əl/
Accidental
Ngoài ý muốn là điều xảy ra không theo dự định hoặc mong đợi.
Ví dụ
1.
Lỗi này là ngoài ý muốn.
The mistake was unintentional.
2.
Kết quả ngoài ý muốn đôi khi có thể mang lại lợi ích.
Unintentional outcomes can sometimes be beneficial.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Unintentional nhé!
Accidental – Tình cờ, vô tình
Phân biệt:
Accidental chỉ hành động không có chủ ý hoặc do sự tình cờ.
Ví dụ:
It was an accidental discovery that changed his life.
(Đó là một phát hiện tình cờ đã thay đổi cuộc đời anh.)
Inadvertent – Vô ý, không cố tình
Phân biệt:
Inadvertent ám chỉ sự thiếu chú ý hoặc không có mục đích rõ ràng.
Ví dụ:
The inadvertent mistake caused a delay.
(Lỗi vô ý đã gây ra sự trì hoãn.)
Unintentional – Không cố ý
Phân biệt:
Unintentional mô tả hành động xảy ra mà không có sự chủ đích.
Ví dụ:
His unintentional comment hurt her feelings.
(Câu nói không cố ý của anh ấy làm tổn thương cảm xúc của cô ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết