VIETNAMESE
dường
như thể
ENGLISH
seemingly
/ˈsiːmɪŋli/
apparently
“Dường” là trạng thái như thể hoặc giống như điều gì đó xảy ra.
Ví dụ
1.
Anh ấy dường như không biết về vấn đề.
He was seemingly unaware of the issue.
2.
Kế hoạch dường như đã được suy nghĩ kỹ lưỡng.
The plan was seemingly well thought out.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Seemingly nhé!
Apparently – Rõ ràng, có vẻ như
Phân biệt:
Apparently giống Seemingly, nhưng thường mang ý nghĩa nhận định dựa trên thông tin hiện có.
Ví dụ:
Apparently, she has already completed the project.
(Rõ ràng, cô ấy đã hoàn thành dự án.)
Evidently – Hiển nhiên
Phân biệt:
Evidently đồng nghĩa với Seemingly, nhưng thường nhấn mạnh vào điều rõ ràng hơn.
Ví dụ:
He was evidently pleased with the results.
(Hiển nhiên, anh ấy hài lòng với kết quả.)
Ostensibly – Bề ngoài là
Phân biệt:
Ostensibly tương tự Seemingly, nhưng mang ý nghĩa có thể thực tế khác so với vẻ ngoài.
Ví dụ:
The plan was ostensibly for improving productivity, but it also reduced costs.
(Kế hoạch bề ngoài là để cải thiện năng suất, nhưng cũng giảm chi phí.)
Presumably – Có lẽ
Phân biệt:
Presumably giống Seemingly, nhưng thường dựa trên giả định hợp lý.
Ví dụ:
Presumably, he is aware of the risks involved.
(Có lẽ, anh ấy đã biết về các rủi ro liên quan.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết