VIETNAMESE

trái luật

vi phạm pháp luật, trái phép

word

ENGLISH

illegal

  
ADJ

/ɪˈliːɡəl/

unlawful

“Trái luật” là hành động vi phạm quy định hoặc pháp luật.

Ví dụ

1.

Công ty bị phát hiện đang làm các hoạt động trái luật.

The company was found to be doing illegal activities.

2.

Hành động của anh ấy bị tòa án coi là trái luật.

His actions were deemed illegal by the court.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của illegal nhé! check Unlawful – Bất hợp pháp Phân biệt: Unlawful thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng, chỉ hành vi vi phạm pháp luật. Ví dụ: The company was fined for unlawful business practices. (Công ty bị phạt vì các hành vi kinh doanh bất hợp pháp.) check Illicit – Trái phép, không chính đáng Phân biệt: Illicit nhấn mạnh vào tính chất trái phép hoặc không đạo đức của hành động. Ví dụ: He was caught in possession of illicit drugs. (Anh ta bị bắt vì tàng trữ ma túy trái phép.) check Prohibited – Bị cấm Phân biệt: Prohibited nhấn mạnh vào sự cấm đoán rõ ràng, thường do luật hoặc quy định đặt ra. Ví dụ: Smoking is prohibited in this building. (Hút thuốc bị cấm trong tòa nhà này.) check Outlawed – Bị đặt ngoài vòng pháp luật Phân biệt: Outlawed chỉ những hành động hoặc vật phẩm bị luật pháp tuyên bố bất hợp pháp. Ví dụ: The government has outlawed the use of certain pesticides. (Chính phủ đã cấm sử dụng một số loại thuốc trừ sâu.)