VIETNAMESE

đương thời

cùng thời

word

ENGLISH

contemporary

  
ADJ

/ˌkɒntəmˈpɒrəri/

coexistent

“Đương thời” là trạng thái thuộc về thời kỳ hoặc giai đoạn cụ thể.

Ví dụ

1.

Các tác phẩm của nhà văn có ảnh hưởng lớn trong đương thời.

The writer’s works were influential in his contemporary era.

2.

Cô ấy là người đương thời của nhiều nghệ sĩ nổi tiếng.

She is a contemporary of many famous artists.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Contemporary nhé! check Modern – Hiện đại Phân biệt: Modern giống Contemporary, nhưng thường nhấn mạnh vào sự đổi mới và hiện đại hóa. Ví dụ: Modern architecture often incorporates eco-friendly designs. (Kiến trúc hiện đại thường kết hợp các thiết kế thân thiện với môi trường.) check Current – Hiện tại Phân biệt: Current đồng nghĩa với Contemporary, nhưng thường nhấn mạnh vào sự tồn tại trong thời gian hiện tại. Ví dụ: The current trends in technology are fascinating. (Những xu hướng hiện tại trong công nghệ rất thú vị.) check Present-Day – Ngày nay Phân biệt: Present-Day tương tự Contemporary, nhưng thường mang sắc thái cụ thể về hiện tại. Ví dụ: Present-day challenges require innovative solutions. (Những thách thức ngày nay đòi hỏi các giải pháp sáng tạo.) check Coexistent – Cùng tồn tại Phân biệt: Coexistent giống Contemporary, nhưng thường dùng khi nói về sự đồng thời trong không gian hoặc thời gian. Ví dụ: These two species are coexistent in the same habitat. (Hai loài này cùng tồn tại trong cùng một môi trường sống.)