VIETNAMESE

tất cả trong một

tích hợp, đa năng

word

ENGLISH

All-in-one

  
ADJ

/ɔːl ɪn wʌn/

Unified, multipurpose

Tất cả trong một là trạng thái tích hợp nhiều tính năng trong một đơn vị.

Ví dụ

1.

Máy in tất cả trong một này tiết kiệm thời gian và không gian.

This all-in-one printer saves both time and space.

2.

Các thiết bị tất cả trong một đang trở nên phổ biến.

All-in-one gadgets are becoming popular.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của All-in-one nhé! check Integrated – Tích hợp Phân biệt: Integrated nhấn mạnh vào sự kết hợp nhiều yếu tố thành một thể thống nhất. Ví dụ: The device features an integrated camera and speaker. (Thiết bị có tích hợp máy ảnh và loa.) check Multifunctional – Đa chức năng Phân biệt: Multifunctional ám chỉ khả năng thực hiện nhiều nhiệm vụ hoặc chức năng khác nhau. Ví dụ: The multifunctional printer can print, scan, and copy. (Máy in đa chức năng có thể in, quét và sao chép.) check All-purpose – Đa mục đích Phân biệt: All-purpose thường nói về thứ có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Ví dụ: This all-purpose cleaner works on all surfaces. (Chất tẩy rửa đa mục đích này có thể sử dụng trên mọi bề mặt.)