VIETNAMESE

trên đây

đã nêu trên

word

ENGLISH

above-mentioned

  
ADJ

/əˈbʌv ˈmɛnʃənd/

previously stated

“Trên đây” là những gì đã được đề cập hoặc liệt kê phía trên.

Ví dụ

1.

Các điểm trên đây rất quan trọng.

The above-mentioned points are crucial.

2.

Hãy tham khảo các hướng dẫn trên đây.

Refer to the above-mentioned guidelines.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Above-mentioned nhé! check Previously mentioned – Đã đề cập trước đây Phân biệt: Previously mentioned nhấn mạnh vào thời gian đã nói trước đó, không nhất thiết ở phía trên như “Above-mentioned.” Ví dụ: Please refer to the previously mentioned guidelines. (Vui lòng tham khảo các hướng dẫn đã được đề cập trước đây.) check Foregoing – Trước đó Phân biệt: Foregoing thường được sử dụng trong các văn bản trang trọng để chỉ những điều đã nêu trước đó. Ví dụ: The foregoing statements summarize the main points. (Các tuyên bố trước đó tóm tắt các điểm chính.) check Mentioned above – Đã đề cập ở trên Phân biệt: Mentioned above là cách nói thông dụng và ít trang trọng hơn “Above-mentioned.” Ví dụ: The rules mentioned above must be followed. (Các quy định đã được đề cập ở trên phải được tuân thủ.) check Cited above – Đã trích dẫn ở trên Phân biệt: Cited above nhấn mạnh vào các thông tin được trích dẫn cụ thể, thường dùng trong văn bản học thuật. Ví dụ: The sources cited above provide more details. (Các nguồn được trích dẫn ở trên cung cấp thêm chi tiết.)