VIETNAMESE
ngôn luận
lời nói, phát biểu, ngôn hành
ENGLISH
Speech
/spiːtʃ/
Expression
Ngôn luận là cách thể hiện suy nghĩ hoặc ý kiến bằng lời nói hoặc bài viết.
Ví dụ
1.
Tự do ngôn luận là một quyền cơ bản.
Freedom of speech is a fundamental right.
2.
Nhà báo bảo vệ ngôn luận của mình trước tòa.
The journalist defended his speech in court.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Speech khi nói hoặc viết nhé!
Give a speech – Phát biểu
Ví dụ:
He gave a speech at the graduation ceremony.
(Anh ấy phát biểu tại buổi lễ tốt nghiệp.)
Freedom of speech – Quyền tự do ngôn luận
Ví dụ:
Freedom of speech is a fundamental human right.
(Tự do ngôn luận là một quyền cơ bản của con người.)
Impromptu speech – Phát biểu không chuẩn bị trước
Ví dụ:
She delivered an impromptu speech that impressed everyone.
(Cô ấy phát biểu ngẫu nhiên và gây ấn tượng với mọi người.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết