VIETNAMESE
được cải trang
ENGLISH
to be disguised
/tuː biː dɪsˈɡaɪzd/
“Được cải trang” là thay đổi diện mạo để che giấu danh tính thật.
Ví dụ
1.
Anh ta đã tham dự sự kiện được cải trang thành bồi bàn.
He entered the event disguised as a waiter.
2.
Điệp viên được cải trang thành một doanh nhân.
The spy was disguised as a businessman.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của To Be Disguised nhé!
To Be Masked – Được che giấu
Phân biệt:
To Be Masked giống To Be Disguised, nhưng thường nhấn mạnh vào việc che giấu khuôn mặt hoặc danh tính.
Ví dụ:
The thief was masked to avoid recognition.
(Kẻ trộm đeo mặt nạ để tránh bị nhận diện.)
To Be Hidden – Bị ẩn giấu
Phân biệt:
To Be Hidden đồng nghĩa với To Be Disguised, nhưng thường dùng để chỉ sự giấu kín hoàn toàn.
Ví dụ:
Her true feelings were hidden behind a smile.
(Cảm xúc thật của cô ấy bị ẩn giấu sau nụ cười.)
To Be Camouflaged – Được ngụy trang
Phân biệt:
To Be Camouflaged tương tự To Be Disguised, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh che giấu bằng cách hòa lẫn vào môi trường.
Ví dụ:
The soldier was camouflaged to blend in with the forest.
(Người lính được ngụy trang để hòa lẫn vào khu rừng.)
To Be Altered – Được thay đổi
Phân biệt:
To Be Altered giống To Be Disguised, nhưng nhấn mạnh vào việc thay đổi một phần để làm khác đi.
Ví dụ:
Her appearance was altered to make her unrecognizable.
(Diện mạo của cô ấy được thay đổi để không thể nhận ra.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết