VIETNAMESE
tiền phong
người tiên phong
ENGLISH
Pioneer
/ˌpaɪəˈnɪər/
Trailblazer
Tiền phong là người tiên phong hoặc dẫn đầu trong một lĩnh vực hoặc phong trào.
Ví dụ
1.
Cô ấy là người tiền phong trong nghiên cứu môi trường.
She is a pioneer in environmental research.
2.
Công ty là đơn vị tiền phong trong công nghệ.
The company is a pioneer in technology.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Pioneer khi nói hoặc viết nhé!
Pioneer something – Tiên phong trong lĩnh vực nào đó
Ví dụ:
She pioneered the development of modern technology.
(Cô ấy tiên phong trong việc phát triển công nghệ hiện đại.)
Pioneer in + field – Người tiên phong trong một lĩnh vực
Ví dụ:
He was a pioneer in the field of genetics.
(Anh ấy là một người tiên phong trong lĩnh vực di truyền học.)
Pioneer a movement – Khởi xướng một phong trào
Ví dụ:
The organization pioneered a movement to protect endangered species.
(Tổ chức đã khởi xướng một phong trào bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết