VIETNAMESE

ngả vàng

đổi màu vàng

word

ENGLISH

Turn yellow

  
VERB

/tɜːn ˈjel.oʊ/

Yellowing

Ngả vàng là trạng thái chuyển dần sang màu vàng, thường chỉ cây cối vào mùa thu hoặc đồ vật bị cũ.

Ví dụ

1.

Lá ngả vàng vào mùa thu.

The leaves turned yellow in autumn.

2.

Các trang sách cũ đã ngả vàng.

The old book’s pages have turned yellow.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Turn yellow nhé! check Yellowing – Vàng đi Phân biệt: Yellowing mô tả sự thay đổi màu sắc từ bình thường sang màu vàng. Ví dụ: The old paper began yellowing with age. (Giấy cũ bắt đầu vàng đi theo thời gian.) check Grew yellow – Vàng ra Phân biệt: Grew yellow ám chỉ sự thay đổi màu sắc từ bình thường sang màu vàng theo thời gian. Ví dụ: The leaves grew yellow as autumn approached. (Những chiếc lá vàng ra khi mùa thu đến gần.) check Discolored – Mất màu Phân biệt: Discolored chỉ tình trạng thay đổi màu sắc, không còn nguyên vẹn. Ví dụ: The fabric discolored after being exposed to the sun for too long. (Chất liệu bị mất màu sau khi tiếp xúc với ánh nắng quá lâu.)