VIETNAMESE

ngoài da

bên ngoài, trên bề mặt

word

ENGLISH

Superficial

  
ADJ

/ˌsuː.pəˈfɪʃ.əl/

Surface-level

Ngoài da là trên bề mặt da, không đi sâu vào cơ thể.

Ví dụ

1.

Vết thương chỉ ngoài da.

The injury is only superficial.

2.

Các vết bỏng ngoài da lành nhanh chóng.

Superficial burns heal quickly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Superficial nhé! check Shallow – Nông cạn Phân biệt: Shallow chỉ sự thiếu chiều sâu, không có sự tìm hiểu hay phân tích sâu sắc. Ví dụ: His understanding of the topic was shallow. (Hiểu biết của anh ấy về chủ đề này rất nông cạn.) check Surface-level – Mức độ bề mặt Phân biệt: Surface-level mô tả một cái nhìn hay đánh giá chỉ nhìn từ bên ngoài mà không sâu vào bên trong. Ví dụ: The report provided only surface-level information. (Báo cáo chỉ cung cấp thông tin ở mức độ bề mặt.) check Shallow-minded – Nông cạn về tư duy Phân biệt: Shallow-minded mô tả những người không có suy nghĩ sâu sắc hoặc không có tầm nhìn rộng. Ví dụ: He was criticized for being shallow-minded in his approach. (Anh ấy bị chỉ trích vì có cách tiếp cận nông cạn.)