VIETNAMESE
bước đi một cách thận trọng
Đi cẩn thận, bước chậm
ENGLISH
Tread carefully
/trɛd ˈkeəfʊli/
Move cautiously
Bước đi một cách thận trọng là di chuyển chậm rãi và cẩn thận để tránh nguy hiểm.
Ví dụ
1.
Anh ấy bước đi một cách thận trọng trên sàn trơn.
He treaded carefully on the slippery floor.
2.
Đi cẩn thận giúp tránh tai nạn.
Treading carefully prevents accidents.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ tread khi nói hoặc viết nhé!
tread on + something - giẫm lên một cái gì đó
Ví dụ:
She accidentally tread on the cat's tail.
(Cô ấy vô tình giẫm lên đuôi con mèo.)
tread lightly/gently - bước đi nhẹ nhàng
Ví dụ:
You should tread lightly when discussing sensitive topics.
(Bạn nên bước đi nhẹ nhàng khi thảo luận các chủ đề nhạy cảm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết