VIETNAMESE

sường sượng

hơi ngượng, không thoải mái

word

ENGLISH

Slightly awkward

  
ADJ

/ˈslaɪtli ˈɔːkwərd/

Mildly uncomfortable

Sường sượng là trạng thái hơi ngượng ngùng, không hoàn toàn tự nhiên.

Ví dụ

1.

Buổi họp ban đầu hơi sường sượng.

The meeting was slightly awkward at first.

2.

Những khoảng ngừng sường sượng xảy ra trong tình bạn mới.

Slightly awkward pauses occur in new friendships.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Slightly awkward nhé! check Embarrassed – Hơi ngại ngùng Phân biệt: Embarrassed thường nhấn mạnh cảm giác ngại ngùng nhẹ. Ví dụ: He felt embarrassed when his mistake was pointed out. (Anh ấy cảm thấy hơi ngại ngùng khi lỗi của mình bị chỉ ra.) check Self-conscious – Hơi tự ti Phân biệt: Self-conscious tập trung vào cảm giác không tự nhiên vì ý thức quá mức về bản thân. Ví dụ: She became self-conscious about her accent when speaking English. (Cô ấy trở nên hơi tự ti về giọng của mình khi nói tiếng Anh.) check Uneasy – Không thoải mái Phân biệt: Uneasy ám chỉ cảm giác bất an nhẹ. Ví dụ: There was an uneasy silence during the meeting. (Có một sự im lặng hơi khó chịu trong cuộc họp.)