VIETNAMESE
tột cùng
cực độ
ENGLISH
utmost
/ˈʌtmoʊst/
extreme
“Tột cùng” là mức độ cao nhất, tận cùng của một trạng thái.
Ví dụ
1.
Sự chăm sóc tột cùng đã được thực hiện trong quá trình này.
The utmost care was taken during the procedure.
2.
Nỗ lực tột cùng đã được thực hiện để giải quyết vấn đề.
The utmost effort was made to solve the problem.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ utmost khi nói hoặc viết nhé!
Of the utmost importance – (Cực kỳ quan trọng)
Ví dụ:
The safety of the students is of the utmost importance.
(Sự an toàn của học sinh là điều cực kỳ quan trọng.)
Utmost effort – (Nỗ lực tối đa)
Ví dụ:
He gave his utmost effort to complete the assignment.
(Anh ấy đã nỗ lực hết sức để hoàn thành bài tập.)
Utmost respect – (Sự tôn trọng cao nhất)
Ví dụ:
They treated their elders with utmost respect.
(Họ đối xử với người lớn tuổi bằng sự tôn trọng cao nhất.)
Utmost care – (Sự chăm sóc cẩn thận nhất)
Ví dụ:
The fragile items were packed with utmost care.
(Những món đồ dễ vỡ được đóng gói với sự cẩn thận cao nhất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết