VIETNAMESE
gần cuối
sắp kết thúc
ENGLISH
near the end
/nɪə ði ɛnd/
approaching the end
“Gần cuối” là trạng thái gần đến phần cuối của một khoảng thời gian hoặc sự kiện.
Ví dụ
1.
Cuộc họp gần cuối khi cuộc tranh cãi bắt đầu.
The meeting was near the end when the argument started.
2.
Bộ phim gần cuối nhưng cao trào thật hồi hộp.
The movie was near the end, but the climax was thrilling.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Near the End nhé!
Close to the Finish – Gần đến đích
Phân biệt:
Close to the Finish giống Near the End, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh thi đấu hoặc nhiệm vụ.
Ví dụ:
The runners were close to the finish line when it started raining.
(Các vận động viên gần đến đích thì trời bắt đầu mưa.)
Approaching the Conclusion – Đang tiến đến kết thúc
Phân biệt:
Approaching the Conclusion đồng nghĩa với Near the End, nhưng thường mang ý nghĩa trang trọng hơn.
Ví dụ:
The meeting is approaching the conclusion after two hours of discussion.
(Cuộc họp đang tiến đến kết thúc sau hai giờ thảo luận.)
At the Final Stages – Ở giai đoạn cuối
Phân biệt:
At the Final Stages tương tự Near the End, nhưng nhấn mạnh vào các giai đoạn cuối cùng của quá trình.
Ví dụ:
The project is at the final stages of development.
(Dự án đang ở giai đoạn cuối cùng của quá trình phát triển.)
Nearly Over – Gần kết thúc
Phân biệt:
Nearly Over giống Near the End, nhưng thường mang sắc thái thân thiện và không trang trọng.
Ví dụ:
The concert is nearly over, and the audience is already applauding.
(Buổi hòa nhạc gần kết thúc, và khán giả đã bắt đầu vỗ tay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết