VIETNAMESE
ngon lành
ngon miệng, dễ chịu
ENGLISH
Tasty
/ˈteɪ.sti/
Delicious
Ngon lành chỉ trạng thái tốt đẹp, thường để chỉ đồ ăn hoặc cảm giác thoải mái.
Ví dụ
1.
Bữa ăn ngon lành và thỏa mãn.
The meal was tasty and satisfying.
2.
Cô ấy ngủ ngon lành và cảm thấy sảng khoái.
She slept soundly and felt refreshed.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tasty nhé!
Delicious – Ngon miệng
Phân biệt:
Delicious chỉ món ăn có hương vị tuyệt vời và dễ chịu.
Ví dụ:
The cake was delicious and everyone loved it.
(Cái bánh rất ngon và mọi người đều thích nó.)
Flavorful – Nhiều hương vị
Phân biệt:
Flavorful nhấn mạnh sự phong phú và đặc trưng của hương vị.
Ví dụ:
The soup was flavorful and full of spices.
(Món súp đầy hương vị và gia vị.)
Savory – Đậm đà
Phân biệt:
Savory chỉ món ăn có vị mặn và đậm đà.
Ví dụ:
The savory stew was perfect for a cold night.
(Món hầm đậm đà thật tuyệt vời cho một đêm lạnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết