VIETNAMESE

tính ì

quán tính, trì trệ

word

ENGLISH

Inertia

  
NOUN

/ɪˈnɜː.ʃə/

Resistance

Tính ì là sự chống lại hoặc không muốn thay đổi, thường gặp ở vật lý hoặc xã hội.

Ví dụ

1.

Vượt qua tính ì đòi hỏi nỗ lực.

Overcoming inertia requires effort.

2.

Tính ì làm chậm tiến độ trong các tổ chức.

Inertia slows down progress in organizations.

Ghi chú

Tính ì là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Tính ì nhé! check Nghĩa 1: Sự trì trệ, không muốn thay đổi trong cuộc sống hoặc công việc Tiếng Anh: Laziness Ví dụ: His laziness at work caused delays in the project. (Sự trì trệ của anh ấy tại nơi làm việc đã gây ra sự chậm trễ trong dự án.) check Nghĩa 2: Thiếu sự đổi mới hoặc tiến triển Tiếng Anh: Stagnation Ví dụ: The company faced stagnation due to management inertia. (Công ty đối mặt với sự đình trệ do tính ì trong quản lý.)