VIETNAMESE

năm trước

năm ngoái

word

ENGLISH

Last year

  
NOUN

/læst jɪər/

Previous year

Năm trước là năm vừa qua, liền kề năm hiện tại.

Ví dụ

1.

Năm trước, chúng tôi tổ chức sinh nhật của cô ấy ở đây.

Last year, we celebrated her birthday here.

2.

Thời tiết năm trước bất thường ôn hòa.

The weather last year was unusually mild.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Last year nhé! check Previous year – Năm trước đó Phân biệt: Previous year mang tính lịch sử hoặc so sánh cụ thể với các năm khác. Ví dụ: The previous year’s revenue was higher than expected. (Doanh thu năm trước đó cao hơn mong đợi.) check Past year – Năm vừa qua Phân biệt: Past year thường được dùng để nhấn mạnh thời gian gần đây. Ví dụ: We achieved great milestones in the past year. (Chúng tôi đã đạt được những cột mốc lớn trong năm vừa qua.) check Last fiscal year – Năm tài chính trước Phân biệt: Last fiscal year ám chỉ năm tài chính, không phải năm lịch. Ví dụ: The company’s performance improved in the last fiscal year. (Hiệu suất của công ty được cải thiện trong năm tài chính trước.)