VIETNAMESE
muôn năm
vĩnh cửu, trường tồn
ENGLISH
Long live
/lɒŋ lɪv/
Eternal
Muôn năm là lời chúc hoặc sự thể hiện lòng kính trọng, mong điều gì đó kéo dài mãi mãi, thường dùng trong các khẩu hiệu hoặc lời hô vang.
Ví dụ
1.
Đám đông hô vang: Nhà vua muôn năm!
The crowd chanted, “Long live the king!”
2.
Họ tuyên bố: Truyền thống của chúng ta muôn năm!
They declared, “Long live our traditions!”
Ghi chú
Long live là một cụm từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của long live nhé!
Nghĩa 1 – Sự tồn tại lâu dài của một ý tưởng hoặc hệ thống
Ví dụ:
Long live democracy and freedom!
(Muôn năm dân chủ và tự do!)
Nghĩa 2 – Một lời cầu chúc cho sự bền vững hoặc thành công
Ví dụ:
Long live our friendship!
(Muôn năm tình bạn của chúng ta!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết