VIETNAMESE

một phần nhỏ

phần ít, phần nhỏ bé

word

ENGLISH

A small fraction

  
NOUN

/ə smɔːl ˈfræk.ʃən/

Minor portion

Một phần nhỏ là một phần nhỏ bé trong tổng thể, nhưng vẫn có ý nghĩa hoặc vai trò đáng kể.

Ví dụ

1.

Một phần nhỏ ngân sách được phân bổ cho giáo dục.

A small fraction of the funds was allocated to education.

2.

Một phần nhỏ thời gian của anh ấy dành cho sở thích.

A small fraction of his time is spent on hobbies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của a small fraction nhé! check Tiny portion – Phần nhỏ bé Phân biệt: Tiny portion nhấn mạnh sự nhỏ bé về mặt kích thước hoặc tỷ lệ. Ví dụ: Only a tiny portion of the budget was spent on marketing. (Chỉ một phần rất nhỏ của ngân sách được sử dụng cho tiếp thị.) check Minor segment – Phần nhỏ trong tổng thể Phân biệt: Minor segment nhấn mạnh vai trò nhỏ trong một cấu trúc lớn hơn. Ví dụ: A minor segment of the population supports the policy. (Một phần nhỏ dân số ủng hộ chính sách này.) check Minimal share – Phần cực nhỏ, tối thiểu Phân biệt: Minimal share dùng khi muốn nói về phần nhỏ nhất có thể. Ví dụ: He received a minimal share of the inheritance. (Anh ấy chỉ nhận được một phần cực nhỏ của tài sản thừa kế.)