VIETNAMESE
nếu
giả sử, nếu như
ENGLISH
If
/ɪf/
Provided
Nếu là từ chỉ điều kiện hoặc giả định trong câu.
Ví dụ
1.
Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở trong nhà.
If it rains, we will stay indoors.
2.
Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ thành công.
If you study hard, you will succeed.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ If khi nói hoặc viết nhé!
If + clause, clause – Nếu + mệnh đề, mệnh đề
Ví dụ:
If it rains, we’ll stay indoors.
(Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở trong nhà.)
If only + clause – Ước gì
Ví dụ:
If only I had studied harder, I would have passed the exam.
(Ước gì tôi đã học chăm hơn, tôi đã vượt qua kỳ thi.)
Even if + clause – Dù cho
Ví dụ:
Even if it’s late, you should still apologize.
(Dù cho đã muộn, bạn vẫn nên xin lỗi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết