VIETNAMESE
nghét
đắng chát, khó chịu
ENGLISH
Extremely bitter
/ɪkˈstriːmli ˈbɪt.ər/
Overly astringent
Nghét thường được dùng để chỉ trạng thái rất đắng hoặc quá mức, không thể chịu được.
Ví dụ
1.
Quả xanh đắng nghét, không ăn được.
The green fruit is extremely bitter and inedible.
2.
Vị đắng nghét của thuốc không thể chịu nổi.
The bitter taste of the medicine was unbearable.
Ghi chú
Extremely bitter là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của extremely bitter nhé!
Nghĩa 1 – Mang cảm giác cay đắng về mặt cảm xúc
Ví dụ:
She was extremely bitter about losing the competition.
(Cô ấy cảm thấy cực kỳ cay đắng vì thua cuộc thi.)
Nghĩa 2 – Khắc nghiệt hoặc không dễ chịu
Ví dụ:
The weather was extremely bitter, with freezing winds.
(Thời tiết cực kỳ khắc nghiệt với gió rét.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết