VIETNAMESE

được phép làm gì

được cho phép

word

ENGLISH

to be permitted to do

  
VERB

/tuː biː pərˈmɪtɪd tuː duː/

authorized

“Được phép làm gì” là trạng thái được trao quyền hoặc chấp thuận thực hiện hành động nào đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy được phép vào phòng.

She was to be permitted to enter the room.

2.

Họ được phép thực hiện thay đổi.

They were to be permitted to make changes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của To Be Permitted to Do nhé! check To Be Allowed to Perform – Được phép thực hiện Phân biệt: To Be Allowed to Perform giống To Be Permitted to Do, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh thực hiện hành động cụ thể. Ví dụ: Employees are allowed to perform remote work under certain conditions. (Nhân viên được phép làm việc từ xa trong một số điều kiện nhất định.) check To Be Granted Permission to Act – Được cấp phép hành động Phân biệt: To Be Granted Permission to Act đồng nghĩa với To Be Permitted to Do, nhưng mang sắc thái chính thức hơn. Ví dụ: The security team was granted permission to act in emergencies. (Nhóm an ninh được cấp phép hành động trong trường hợp khẩn cấp.) check To Be Authorized to Execute – Được ủy quyền thực hiện Phân biệt: To Be Authorized to Execute tương tự To Be Permitted to Do, nhưng thường dùng khi nói về quyền hạn được giao. Ví dụ: He is authorized to execute contracts on behalf of the company. (Anh ấy được ủy quyền thực hiện hợp đồng thay mặt công ty.) check To Be Approved to Carry Out – Được chấp thuận thực hiện Phân biệt: To Be Approved to Carry Out giống To Be Permitted to Do, nhưng thường nhấn mạnh vào sự chấp thuận. Ví dụ: Volunteers were approved to carry out community service activities. (Các tình nguyện viên được chấp thuận thực hiện các hoạt động phục vụ cộng đồng.)