VIETNAMESE

lụng nhụng

mềm dẻo, dai

word

ENGLISH

Chewy

  
ADJ

/ˈʧuːi/

Elastic, pliable

Lụng nhụng là trạng thái mềm và dai, thường để chỉ thức ăn hoặc vật liệu.

Ví dụ

1.

Viên kẹo lụng nhụng và ngọt ngào.

The candy was chewy and sweet.

2.

Miếng bít tết bị nấu quá chín nhưng vẫn lụng nhụng.

The steak was overcooked but still chewy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Chewy nhé! check Gummy – Dẻo Phân biệt: Gummy giống Chewy, nhưng thường dùng để chỉ thức ăn dính và dẻo. Ví dụ: The gummy candies stuck to my teeth. (Những viên kẹo dẻo dính vào răng tôi.) check Rubbery – Dai Phân biệt: Rubbery đồng nghĩa với Chewy, nhưng thường mang sắc thái tiêu cực khi nói về thực phẩm. Ví dụ: The overcooked meat was rubbery and hard to eat. (Thịt nấu quá kỹ bị dai và khó ăn.) check Elastic – Co giãn Phân biệt: Elastic tương tự Chewy, nhưng thường ám chỉ khả năng kéo dài và đàn hồi. Ví dụ: The dough was elastic and easy to work with. (Bột rất co giãn và dễ xử lý.) check Tough – Cứng Phân biệt: Tough giống Chewy, nhưng nhấn mạnh vào độ khó nhai hoặc cứng. Ví dụ: The steak was too tough to cut. (Miếng bít tết quá cứng để cắt.)